Koruna Czech sang Rupee Mauritia

Đổi tiền CZK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
19.999,30 mur

1,000 CZK = 2,000 MUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Mauritia
1 CZK1.99993 MUR
5 CZK9.99965 MUR
10 CZK19.99930 MUR
20 CZK39.99860 MUR
50 CZK99.99650 MUR
100 CZK199.99300 MUR
250 CZK499.98250 MUR
500 CZK999.96500 MUR
1000 CZK1,999.93000 MUR
2000 CZK3,999.86000 MUR
5000 CZK9,999.65000 MUR
10000 CZK19,999.30000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MUR0.50002 CZK
5 MUR2.50009 CZK
10 MUR5.00017 CZK
20 MUR10.00034 CZK
50 MUR25.00085 CZK
100 MUR50.00170 CZK
250 MUR125.00425 CZK
500 MUR250.00850 CZK
1000 MUR500.01700 CZK
2000 MUR1,000.03400 CZK
5000 MUR2,500.08500 CZK
10000 MUR5,000.17000 CZK