Shekel mới Israel sang Rupee Mauritia

Đổi tiền ILS sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
12.480,10 mur

₪1,000 ILS = ₨12,48 MUR

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Mauritia
1 ILS12.48010 MUR
5 ILS62.40050 MUR
10 ILS124.80100 MUR
20 ILS249.60200 MUR
50 ILS624.00500 MUR
100 ILS1,248.01000 MUR
250 ILS3,120.02500 MUR
500 ILS6,240.05000 MUR
1000 ILS12,480.10000 MUR
2000 ILS24,960.20000 MUR
5000 ILS62,400.50000 MUR
10000 ILS124,801.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shekel mới Israel
1 MUR0.08013 ILS
5 MUR0.40064 ILS
10 MUR0.80127 ILS
20 MUR1.60255 ILS
50 MUR4.00637 ILS
100 MUR8.01274 ILS
250 MUR20.03185 ILS
500 MUR40.06370 ILS
1000 MUR80.12740 ILS
2000 MUR160.25480 ILS
5000 MUR400.63700 ILS
10000 MUR801.27400 ILS