Forint Hungary sang Rupee Mauritia

Đổi tiền HUF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
1.312,56 mur

Ft1,000 HUF = ₨0,1313 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Mauritia
2000 HUF262.51200 MUR
5000 HUF656.28000 MUR
10000 HUF1,312.56000 MUR
15000 HUF1,968.84000 MUR
20000 HUF2,625.12000 MUR
30000 HUF3,937.68000 MUR
40000 HUF5,250.24000 MUR
50000 HUF6,562.80000 MUR
60000 HUF7,875.36000 MUR
100000 HUF13,125.60000 MUR
150000 HUF19,688.40000 MUR
200000 HUF26,251.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Forint Hungary
1 MUR7.61868 HUF
5 MUR38.09340 HUF
10 MUR76.18680 HUF
20 MUR152.37360 HUF
50 MUR380.93400 HUF
100 MUR761.86800 HUF
250 MUR1,904.67000 HUF
500 MUR3,809.34000 HUF
1000 MUR7,618.68000 HUF
2000 MUR15,237.36000 HUF
5000 MUR38,093.40000 HUF
10000 MUR76,186.80000 HUF