Franc Thụy Sĩ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền CHF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
51.961,50 mur

1,000 CHF = 51,96 MUR

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Mauritia
1 CHF51.96150 MUR
5 CHF259.80750 MUR
10 CHF519.61500 MUR
20 CHF1,039.23000 MUR
50 CHF2,598.07500 MUR
100 CHF5,196.15000 MUR
250 CHF12,990.37500 MUR
500 CHF25,980.75000 MUR
1000 CHF51,961.50000 MUR
2000 CHF103,923.00000 MUR
5000 CHF259,807.50000 MUR
10000 CHF519,615.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Thụy Sĩ
1 MUR0.01925 CHF
5 MUR0.09623 CHF
10 MUR0.19245 CHF
20 MUR0.38490 CHF
50 MUR0.96225 CHF
100 MUR1.92450 CHF
250 MUR4.81125 CHF
500 MUR9.62250 CHF
1000 MUR19.24500 CHF
2000 MUR38.49000 CHF
5000 MUR96.22500 CHF
10000 MUR192.45000 CHF