250 Franc Thụy Sĩ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền CHF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
13.020,55 mur

1,000 CHF = 52,08 MUR

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Mauritia
1 CHF52.08220 MUR
5 CHF260.41100 MUR
10 CHF520.82200 MUR
20 CHF1,041.64400 MUR
50 CHF2,604.11000 MUR
100 CHF5,208.22000 MUR
250 CHF13,020.55000 MUR
500 CHF26,041.10000 MUR
1000 CHF52,082.20000 MUR
2000 CHF104,164.40000 MUR
5000 CHF260,411.00000 MUR
10000 CHF520,822.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Thụy Sĩ
1 MUR0.01920 CHF
5 MUR0.09600 CHF
10 MUR0.19200 CHF
20 MUR0.38401 CHF
50 MUR0.96002 CHF
100 MUR1.92004 CHF
250 MUR4.80010 CHF
500 MUR9.60020 CHF
1000 MUR19.20040 CHF
2000 MUR38.40080 CHF
5000 MUR96.00200 CHF
10000 MUR192.00400 CHF