Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TRY sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
1.459,57 mur

TL1,000 TRY = ₨1,460 MUR

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Mauritia
1 TRY1.45957 MUR
5 TRY7.29785 MUR
10 TRY14.59570 MUR
20 TRY29.19140 MUR
50 TRY72.97850 MUR
100 TRY145.95700 MUR
250 TRY364.89250 MUR
500 TRY729.78500 MUR
1000 TRY1,459.57000 MUR
2000 TRY2,919.14000 MUR
5000 TRY7,297.85000 MUR
10000 TRY14,595.70000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MUR0.68513 TRY
5 MUR3.42567 TRY
10 MUR6.85134 TRY
20 MUR13.70268 TRY
50 MUR34.25670 TRY
100 MUR68.51340 TRY
250 MUR171.28350 TRY
500 MUR342.56700 TRY
1000 MUR685.13400 TRY
2000 MUR1,370.26800 TRY
5000 MUR3,425.67000 TRY
10000 MUR6,851.34000 TRY