10 nghìn Rupee Mauritia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MUR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
6.941,53 try

₨1,000 MUR = TL0,6942 TRY

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MUR0.69415 TRY
5 MUR3.47077 TRY
10 MUR6.94153 TRY
20 MUR13.88306 TRY
50 MUR34.70765 TRY
100 MUR69.41530 TRY
250 MUR173.53825 TRY
500 MUR347.07650 TRY
1000 MUR694.15300 TRY
2000 MUR1,388.30600 TRY
5000 MUR3,470.76500 TRY
10000 MUR6,941.53000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Mauritia
1 TRY1.44060 MUR
5 TRY7.20300 MUR
10 TRY14.40600 MUR
20 TRY28.81200 MUR
50 TRY72.03000 MUR
100 TRY144.06000 MUR
250 TRY360.15000 MUR
500 TRY720.30000 MUR
1000 TRY1,440.60000 MUR
2000 TRY2,881.20000 MUR
5000 TRY7,203.00000 MUR
10000 TRY14,406.00000 MUR