20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TRY sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
28,80 mur

TL1,000 TRY = ₨1,440 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Mauritia
1 TRY1.44021 MUR
5 TRY7.20105 MUR
10 TRY14.40210 MUR
20 TRY28.80420 MUR
50 TRY72.01050 MUR
100 TRY144.02100 MUR
250 TRY360.05250 MUR
500 TRY720.10500 MUR
1000 TRY1,440.21000 MUR
2000 TRY2,880.42000 MUR
5000 TRY7,201.05000 MUR
10000 TRY14,402.10000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MUR0.69434 TRY
5 MUR3.47172 TRY
10 MUR6.94344 TRY
20 MUR13.88688 TRY
50 MUR34.71720 TRY
100 MUR69.43440 TRY
250 MUR173.58600 TRY
500 MUR347.17200 TRY
1000 MUR694.34400 TRY
2000 MUR1,388.68800 TRY
5000 MUR3,471.72000 TRY
10000 MUR6,943.44000 TRY