Ringgit Malaysia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MYR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
9.766,20 mur

RM1,000 MYR = ₨9,766 MUR

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Mauritia
1 MYR9.76620 MUR
5 MYR48.83100 MUR
10 MYR97.66200 MUR
20 MYR195.32400 MUR
50 MYR488.31000 MUR
100 MYR976.62000 MUR
250 MYR2,441.55000 MUR
500 MYR4,883.10000 MUR
1000 MYR9,766.20000 MUR
2000 MYR19,532.40000 MUR
5000 MYR48,831.00000 MUR
10000 MYR97,662.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ringgit Malaysia
1 MUR0.10239 MYR
5 MUR0.51197 MYR
10 MUR1.02394 MYR
20 MUR2.04788 MYR
50 MUR5.11970 MYR
100 MUR10.23940 MYR
250 MUR25.59850 MYR
500 MUR51.19700 MYR
1000 MUR102.39400 MYR
2000 MUR204.78800 MYR
5000 MUR511.97000 MYR
10000 MUR1,023.94000 MYR