Zloty Ba Lan sang Rupee Mauritia

Đổi tiền PLN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
11.722,80 mur

1,000 PLN = 11,72 MUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Mauritia
1 PLN11.72280 MUR
5 PLN58.61400 MUR
10 PLN117.22800 MUR
20 PLN234.45600 MUR
50 PLN586.14000 MUR
100 PLN1,172.28000 MUR
250 PLN2,930.70000 MUR
500 PLN5,861.40000 MUR
1000 PLN11,722.80000 MUR
2000 PLN23,445.60000 MUR
5000 PLN58,614.00000 MUR
10000 PLN117,228.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Zloty Ba Lan
1 MUR0.08530 PLN
5 MUR0.42652 PLN
10 MUR0.85304 PLN
20 MUR1.70607 PLN
50 MUR4.26518 PLN
100 MUR8.53036 PLN
250 MUR21.32590 PLN
500 MUR42.65180 PLN
1000 MUR85.30360 PLN
2000 MUR170.60720 PLN
5000 MUR426.51800 PLN
10000 MUR853.03600 PLN