5.000 Rupee Mauritia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mur
438,27 pln

₨1,000 MUR = zł0,08765 PLN

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Zloty Ba Lan
1 MUR0.08765 PLN
5 MUR0.43826 PLN
10 MUR0.87653 PLN
20 MUR1.75306 PLN
50 MUR4.38265 PLN
100 MUR8.76530 PLN
250 MUR21.91325 PLN
500 MUR43.82650 PLN
1000 MUR87.65300 PLN
2000 MUR175.30600 PLN
5000 MUR438.26500 PLN
10000 MUR876.53000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Mauritia
1 PLN11.40860 MUR
5 PLN57.04300 MUR
10 PLN114.08600 MUR
20 PLN228.17200 MUR
50 PLN570.43000 MUR
100 PLN1,140.86000 MUR
250 PLN2,852.15000 MUR
500 PLN5,704.30000 MUR
1000 PLN11,408.60000 MUR
2000 PLN22,817.20000 MUR
5000 PLN57,043.00000 MUR
10000 PLN114,086.00000 MUR