Rupee Mauritia sang Đô-la Úc

Đổi tiền MUR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
32,85 aud

1,000 MUR = 0,03285 AUD

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Úc
1 MUR0.03285 AUD
5 MUR0.16424 AUD
10 MUR0.32847 AUD
20 MUR0.65695 AUD
50 MUR1.64237 AUD
100 MUR3.28473 AUD
250 MUR8.21183 AUD
500 MUR16.42365 AUD
1000 MUR32.84730 AUD
2000 MUR65.69460 AUD
5000 MUR164.23650 AUD
10000 MUR328.47300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Mauritia
1 AUD30.44390 MUR
5 AUD152.21950 MUR
10 AUD304.43900 MUR
20 AUD608.87800 MUR
50 AUD1,522.19500 MUR
100 AUD3,044.39000 MUR
250 AUD7,610.97500 MUR
500 AUD15,221.95000 MUR
1000 AUD30,443.90000 MUR
2000 AUD60,887.80000 MUR
5000 AUD152,219.50000 MUR
10000 AUD304,439.00000 MUR