5.000 Rupee Mauritia sang Đô-la Úc

Đổi tiền MUR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mur
164,92 aud

₨1,000 MUR = A$0,03298 AUD

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Úc
1 MUR0.03298 AUD
5 MUR0.16491 AUD
10 MUR0.32983 AUD
20 MUR0.65966 AUD
50 MUR1.64915 AUD
100 MUR3.29830 AUD
250 MUR8.24575 AUD
500 MUR16.49150 AUD
1000 MUR32.98300 AUD
2000 MUR65.96600 AUD
5000 MUR164.91500 AUD
10000 MUR329.83000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Mauritia
1 AUD30.31860 MUR
5 AUD151.59300 MUR
10 AUD303.18600 MUR
20 AUD606.37200 MUR
50 AUD1,515.93000 MUR
100 AUD3,031.86000 MUR
250 AUD7,579.65000 MUR
500 AUD15,159.30000 MUR
1000 AUD30,318.60000 MUR
2000 AUD60,637.20000 MUR
5000 AUD151,593.00000 MUR
10000 AUD303,186.00000 MUR