10 Đô-la Úc sang Rupee Mauritia

Đổi tiền AUD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
308,22 mur

A$1,000 AUD = ₨30,82 MUR

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Mauritia
1 AUD30.82240 MUR
5 AUD154.11200 MUR
10 AUD308.22400 MUR
20 AUD616.44800 MUR
50 AUD1,541.12000 MUR
100 AUD3,082.24000 MUR
250 AUD7,705.60000 MUR
500 AUD15,411.20000 MUR
1000 AUD30,822.40000 MUR
2000 AUD61,644.80000 MUR
5000 AUD154,112.00000 MUR
10000 AUD308,224.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Úc
1 MUR0.03244 AUD
5 MUR0.16222 AUD
10 MUR0.32444 AUD
20 MUR0.64888 AUD
50 MUR1.62219 AUD
100 MUR3.24439 AUD
250 MUR8.11098 AUD
500 MUR16.22195 AUD
1000 MUR32.44390 AUD
2000 MUR64.88780 AUD
5000 MUR162.21950 AUD
10000 MUR324.43900 AUD