1 Rupee Mauritia sang Đô-la Úc

Đổi tiền MUR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,03 aud

₨1,000 MUR = A$0,03219 AUD

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Úc
1 MUR0.03219 AUD
5 MUR0.16094 AUD
10 MUR0.32189 AUD
20 MUR0.64378 AUD
50 MUR1.60945 AUD
100 MUR3.21889 AUD
250 MUR8.04723 AUD
500 MUR16.09445 AUD
1000 MUR32.18890 AUD
2000 MUR64.37780 AUD
5000 MUR160.94450 AUD
10000 MUR321.88900 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Mauritia
1 AUD31.06660 MUR
5 AUD155.33300 MUR
10 AUD310.66600 MUR
20 AUD621.33200 MUR
50 AUD1,553.33000 MUR
100 AUD3,106.66000 MUR
250 AUD7,766.65000 MUR
500 AUD15,533.30000 MUR
1000 AUD31,066.60000 MUR
2000 AUD62,133.20000 MUR
5000 AUD155,333.00000 MUR
10000 AUD310,666.00000 MUR