Rupee Mauritia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MUR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
21,38 usd

₨1,000 MUR = $0,02138 USD

Mid-market exchange rate at 05:30

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Mỹ
1 MUR0.02138 USD
5 MUR0.10689 USD
10 MUR0.21379 USD
20 MUR0.42758 USD
50 MUR1.06895 USD
100 MUR2.13789 USD
250 MUR5.34472 USD
500 MUR10.68945 USD
1000 MUR21.37890 USD
2000 MUR42.75780 USD
5000 MUR106.89450 USD
10000 MUR213.78900 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Mauritia
1 USD46.77500 MUR
5 USD233.87500 MUR
10 USD467.75000 MUR
20 USD935.50000 MUR
50 USD2,338.75000 MUR
100 USD4,677.50000 MUR
250 USD11,693.75000 MUR
500 USD23,387.50000 MUR
1000 USD46,775.00000 MUR
2000 USD93,550.00000 MUR
5000 USD233,875.00000 MUR
10000 USD467,750.00000 MUR