10 Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền USD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
470,06 mur

$1,000 USD = ₨47,01 MUR

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Mauritia
1 USD47.00610 MUR
5 USD235.03050 MUR
10 USD470.06100 MUR
20 USD940.12200 MUR
50 USD2,350.30500 MUR
100 USD4,700.61000 MUR
250 USD11,751.52500 MUR
500 USD23,503.05000 MUR
1000 USD47,006.10000 MUR
2000 USD94,012.20000 MUR
5000 USD235,030.50000 MUR
10000 USD470,061.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Mỹ
1 MUR0.02127 USD
5 MUR0.10637 USD
10 MUR0.21274 USD
20 MUR0.42548 USD
50 MUR1.06369 USD
100 MUR2.12738 USD
250 MUR5.31845 USD
500 MUR10.63690 USD
1000 MUR21.27380 USD
2000 MUR42.54760 USD
5000 MUR106.36900 USD
10000 MUR212.73800 USD