5.000 Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền USD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
237.606 mur

1,000 USD = 47,52 MUR

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Mauritia
1 USD47.52120 MUR
5 USD237.60600 MUR
10 USD475.21200 MUR
20 USD950.42400 MUR
50 USD2,376.06000 MUR
100 USD4,752.12000 MUR
250 USD11,880.30000 MUR
500 USD23,760.60000 MUR
1000 USD47,521.20000 MUR
2000 USD95,042.40000 MUR
5000 USD237,606.00000 MUR
10000 USD475,212.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Mỹ
1 MUR0.02104 USD
5 MUR0.10522 USD
10 MUR0.21043 USD
20 MUR0.42087 USD
50 MUR1.05217 USD
100 MUR2.10433 USD
250 MUR5.26083 USD
500 MUR10.52165 USD
1000 MUR21.04330 USD
2000 MUR42.08660 USD
5000 MUR105.21650 USD
10000 MUR210.43300 USD