10 nghìn Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền USD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
474.748 mur

$1,000 USD = ₨47,47 MUR

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Mauritia
1 USD47.47480 MUR
5 USD237.37400 MUR
10 USD474.74800 MUR
20 USD949.49600 MUR
50 USD2,373.74000 MUR
100 USD4,747.48000 MUR
250 USD11,868.70000 MUR
500 USD23,737.40000 MUR
1000 USD47,474.80000 MUR
2000 USD94,949.60000 MUR
5000 USD237,374.00000 MUR
10000 USD474,748.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Mỹ
1 MUR0.02106 USD
5 MUR0.10532 USD
10 MUR0.21064 USD
20 MUR0.42128 USD
50 MUR1.05319 USD
100 MUR2.10638 USD
250 MUR5.26595 USD
500 MUR10.53190 USD
1000 MUR21.06380 USD
2000 MUR42.12760 USD
5000 MUR105.31900 USD
10000 MUR210.63800 USD