5 Rupee Mauritia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MUR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
0,11 usd

1,000 MUR = 0,02111 USD

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Mỹ
1 MUR0.02111 USD
5 MUR0.10553 USD
10 MUR0.21106 USD
20 MUR0.42211 USD
50 MUR1.05528 USD
100 MUR2.11055 USD
250 MUR5.27638 USD
500 MUR10.55275 USD
1000 MUR21.10550 USD
2000 MUR42.21100 USD
5000 MUR105.52750 USD
10000 MUR211.05500 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Mauritia
1 USD47.38110 MUR
5 USD236.90550 MUR
10 USD473.81100 MUR
20 USD947.62200 MUR
50 USD2,369.05500 MUR
100 USD4,738.11000 MUR
250 USD11,845.27500 MUR
500 USD23,690.55000 MUR
1000 USD47,381.10000 MUR
2000 USD94,762.20000 MUR
5000 USD236,905.50000 MUR
10000 USD473,811.00000 MUR