Rupee Mauritia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền MUR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
29,01 sgd

1,000 MUR = 0,02901 SGD

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Singapore
1 MUR0.02901 SGD
5 MUR0.14503 SGD
10 MUR0.29006 SGD
20 MUR0.58011 SGD
50 MUR1.45029 SGD
100 MUR2.90057 SGD
250 MUR7.25142 SGD
500 MUR14.50285 SGD
1000 MUR29.00570 SGD
2000 MUR58.01140 SGD
5000 MUR145.02850 SGD
10000 MUR290.05700 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rupee Mauritia
1 SGD34.47590 MUR
5 SGD172.37950 MUR
10 SGD344.75900 MUR
20 SGD689.51800 MUR
50 SGD1,723.79500 MUR
100 SGD3,447.59000 MUR
250 SGD8,618.97500 MUR
500 SGD17,237.95000 MUR
1000 SGD34,475.90000 MUR
2000 SGD68,951.80000 MUR
5000 SGD172,379.50000 MUR
10000 SGD344,759.00000 MUR