500 Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền USD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 usd
23.706,50 mur

1,000 USD = 47,41 MUR

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Mauritia
1 USD47.41300 MUR
5 USD237.06500 MUR
10 USD474.13000 MUR
20 USD948.26000 MUR
50 USD2,370.65000 MUR
100 USD4,741.30000 MUR
250 USD11,853.25000 MUR
500 USD23,706.50000 MUR
1000 USD47,413.00000 MUR
2000 USD94,826.00000 MUR
5000 USD237,065.00000 MUR
10000 USD474,130.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Mỹ
1 MUR0.02109 USD
5 MUR0.10546 USD
10 MUR0.21091 USD
20 MUR0.42183 USD
50 MUR1.05457 USD
100 MUR2.10913 USD
250 MUR5.27283 USD
500 MUR10.54565 USD
1000 MUR21.09130 USD
2000 MUR42.18260 USD
5000 MUR105.45650 USD
10000 MUR210.91300 USD