Lev Bungari sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BGN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
25.564,90 mur

1,000 BGN = 25,56 MUR

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Mauritia
1 BGN25.56490 MUR
5 BGN127.82450 MUR
10 BGN255.64900 MUR
20 BGN511.29800 MUR
50 BGN1,278.24500 MUR
100 BGN2,556.49000 MUR
250 BGN6,391.22500 MUR
500 BGN12,782.45000 MUR
1000 BGN25,564.90000 MUR
2000 BGN51,129.80000 MUR
5000 BGN127,824.50000 MUR
10000 BGN255,649.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lev Bungari
1 MUR0.03912 BGN
5 MUR0.19558 BGN
10 MUR0.39116 BGN
20 MUR0.78232 BGN
50 MUR1.95581 BGN
100 MUR3.91162 BGN
250 MUR9.77905 BGN
500 MUR19.55810 BGN
1000 MUR39.11620 BGN
2000 MUR78.23240 BGN
5000 MUR195.58100 BGN
10000 MUR391.16200 BGN