10 Lev Bungari sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BGN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
253,77 mur

лв1,000 BGN = ₨25,38 MUR

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Mauritia
1 BGN25.37650 MUR
5 BGN126.88250 MUR
10 BGN253.76500 MUR
20 BGN507.53000 MUR
50 BGN1,268.82500 MUR
100 BGN2,537.65000 MUR
250 BGN6,344.12500 MUR
500 BGN12,688.25000 MUR
1000 BGN25,376.50000 MUR
2000 BGN50,753.00000 MUR
5000 BGN126,882.50000 MUR
10000 BGN253,765.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lev Bungari
1 MUR0.03941 BGN
5 MUR0.19703 BGN
10 MUR0.39407 BGN
20 MUR0.78813 BGN
50 MUR1.97033 BGN
100 MUR3.94066 BGN
250 MUR9.85165 BGN
500 MUR19.70330 BGN
1000 MUR39.40660 BGN
2000 MUR78.81320 BGN
5000 MUR197.03300 BGN
10000 MUR394.06600 BGN