Đô-la Úc sang Rupee Mauritia

Đổi tiền AUD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
30.549,30 mur

1,000 AUD = 30,55 MUR

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Mauritia
1 AUD30.54930 MUR
5 AUD152.74650 MUR
10 AUD305.49300 MUR
20 AUD610.98600 MUR
50 AUD1,527.46500 MUR
100 AUD3,054.93000 MUR
250 AUD7,637.32500 MUR
500 AUD15,274.65000 MUR
1000 AUD30,549.30000 MUR
2000 AUD61,098.60000 MUR
5000 AUD152,746.50000 MUR
10000 AUD305,493.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Úc
1 MUR0.03273 AUD
5 MUR0.16367 AUD
10 MUR0.32734 AUD
20 MUR0.65468 AUD
50 MUR1.63670 AUD
100 MUR3.27340 AUD
250 MUR8.18350 AUD
500 MUR16.36700 AUD
1000 MUR32.73400 AUD
2000 MUR65.46800 AUD
5000 MUR163.67000 AUD
10000 MUR327.34000 AUD