10 Rupee Mauritia sang Đô-la Úc

Đổi tiền MUR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,33 aud

1,000 MUR = 0,03310 AUD

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Úc
1 MUR0.03310 AUD
5 MUR0.16551 AUD
10 MUR0.33101 AUD
20 MUR0.66202 AUD
50 MUR1.65506 AUD
100 MUR3.31012 AUD
250 MUR8.27530 AUD
500 MUR16.55060 AUD
1000 MUR33.10120 AUD
2000 MUR66.20240 AUD
5000 MUR165.50600 AUD
10000 MUR331.01200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Mauritia
1 AUD30.21040 MUR
5 AUD151.05200 MUR
10 AUD302.10400 MUR
20 AUD604.20800 MUR
50 AUD1,510.52000 MUR
100 AUD3,021.04000 MUR
250 AUD7,552.60000 MUR
500 AUD15,105.20000 MUR
1000 AUD30,210.40000 MUR
2000 AUD60,420.80000 MUR
5000 AUD151,052.00000 MUR
10000 AUD302,104.00000 MUR