5 Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền USD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 usd
234,00 mur

$1,000 USD = ₨46,80 MUR

Mid-market exchange rate at 04:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Mauritia
1 USD46.79960 MUR
5 USD233.99800 MUR
10 USD467.99600 MUR
20 USD935.99200 MUR
50 USD2,339.98000 MUR
100 USD4,679.96000 MUR
250 USD11,699.90000 MUR
500 USD23,399.80000 MUR
1000 USD46,799.60000 MUR
2000 USD93,599.20000 MUR
5000 USD233,998.00000 MUR
10000 USD467,996.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Mỹ
1 MUR0.02137 USD
5 MUR0.10684 USD
10 MUR0.21368 USD
20 MUR0.42735 USD
50 MUR1.06839 USD
100 MUR2.13677 USD
250 MUR5.34193 USD
500 MUR10.68385 USD
1000 MUR21.36770 USD
2000 MUR42.73540 USD
5000 MUR106.83850 USD
10000 MUR213.67700 USD