2.000 Ringgit Malaysia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MYR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
20.319 mur

RM1,000 MYR = ₨10,16 MUR

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Mauritia
1 MYR10.15950 MUR
5 MYR50.79750 MUR
10 MYR101.59500 MUR
20 MYR203.19000 MUR
50 MYR507.97500 MUR
100 MYR1,015.95000 MUR
250 MYR2,539.87500 MUR
500 MYR5,079.75000 MUR
1000 MYR10,159.50000 MUR
2000 MYR20,319.00000 MUR
5000 MYR50,797.50000 MUR
10000 MYR101,595.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ringgit Malaysia
1 MUR0.09843 MYR
5 MUR0.49215 MYR
10 MUR0.98430 MYR
20 MUR1.96861 MYR
50 MUR4.92152 MYR
100 MUR9.84303 MYR
250 MUR24.60758 MYR
500 MUR49.21515 MYR
1000 MUR98.43030 MYR
2000 MUR196.86060 MYR
5000 MUR492.15150 MYR
10000 MUR984.30300 MYR