250 Ringgit Malaysia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MYR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 myr
2.430,33 mur

RM1,000 MYR = ₨9,721 MUR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Mauritia
1 MYR9.72131 MUR
5 MYR48.60655 MUR
10 MYR97.21310 MUR
20 MYR194.42620 MUR
50 MYR486.06550 MUR
100 MYR972.13100 MUR
250 MYR2,430.32750 MUR
500 MYR4,860.65500 MUR
1000 MYR9,721.31000 MUR
2000 MYR19,442.62000 MUR
5000 MYR48,606.55000 MUR
10000 MYR97,213.10000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ringgit Malaysia
1 MUR0.10287 MYR
5 MUR0.51434 MYR
10 MUR1.02867 MYR
20 MUR2.05734 MYR
50 MUR5.14335 MYR
100 MUR10.28670 MYR
250 MUR25.71675 MYR
500 MUR51.43350 MYR
1000 MUR102.86700 MYR
2000 MUR205.73400 MYR
5000 MUR514.33500 MYR
10000 MUR1,028.67000 MYR