50 Rupee Mauritia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MUR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
0,96 chf

1,000 MUR = 0,01917 CHF

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Thụy Sĩ
1 MUR0.01917 CHF
5 MUR0.09587 CHF
10 MUR0.19175 CHF
20 MUR0.38349 CHF
50 MUR0.95874 CHF
100 MUR1.91747 CHF
250 MUR4.79367 CHF
500 MUR9.58735 CHF
1000 MUR19.17470 CHF
2000 MUR38.34940 CHF
5000 MUR95.87350 CHF
10000 MUR191.74700 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Mauritia
1 CHF52.15200 MUR
5 CHF260.76000 MUR
10 CHF521.52000 MUR
20 CHF1,043.04000 MUR
50 CHF2,607.60000 MUR
100 CHF5,215.20000 MUR
250 CHF13,038.00000 MUR
500 CHF26,076.00000 MUR
1000 CHF52,152.00000 MUR
2000 CHF104,304.00000 MUR
5000 CHF260,760.00000 MUR
10000 CHF521,520.00000 MUR