10 Rupee Mauritia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MUR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,19 chf

1,000 MUR = 0,01920 CHF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Thụy Sĩ
1 MUR0.01920 CHF
5 MUR0.09602 CHF
10 MUR0.19204 CHF
20 MUR0.38407 CHF
50 MUR0.96018 CHF
100 MUR1.92036 CHF
250 MUR4.80090 CHF
500 MUR9.60180 CHF
1000 MUR19.20360 CHF
2000 MUR38.40720 CHF
5000 MUR96.01800 CHF
10000 MUR192.03600 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Mauritia
1 CHF52.07360 MUR
5 CHF260.36800 MUR
10 CHF520.73600 MUR
20 CHF1,041.47200 MUR
50 CHF2,603.68000 MUR
100 CHF5,207.36000 MUR
250 CHF13,018.40000 MUR
500 CHF26,036.80000 MUR
1000 CHF52,073.60000 MUR
2000 CHF104,147.20000 MUR
5000 CHF260,368.00000 MUR
10000 CHF520,736.00000 MUR