10 nghìn Rupee Mauritia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MUR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
756,53 ils

₨1,000 MUR = ₪0,07565 ILS

Mid-market exchange rate at 19:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shekel mới Israel
1 MUR0.07565 ILS
5 MUR0.37826 ILS
10 MUR0.75653 ILS
20 MUR1.51305 ILS
50 MUR3.78264 ILS
100 MUR7.56527 ILS
250 MUR18.91318 ILS
500 MUR37.82635 ILS
1000 MUR75.65270 ILS
2000 MUR151.30540 ILS
5000 MUR378.26350 ILS
10000 MUR756.52700 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Mauritia
1 ILS13.21830 MUR
5 ILS66.09150 MUR
10 ILS132.18300 MUR
20 ILS264.36600 MUR
50 ILS660.91500 MUR
100 ILS1,321.83000 MUR
250 ILS3,304.57500 MUR
500 ILS6,609.15000 MUR
1000 ILS13,218.30000 MUR
2000 ILS26,436.60000 MUR
5000 ILS66,091.50000 MUR
10000 ILS132,183.00000 MUR