Đổi tiền MUR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rupee Mauritia sang Koruna Czech

50 mur
25,05 czk

₨1,000 MUR = Kč0,5011 CZK

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MUR0.50106 CZK
5 MUR2.50531 CZK
10 MUR5.01062 CZK
20 MUR10.02124 CZK
50 MUR25.05310 CZK
100 MUR50.10620 CZK
250 MUR125.26550 CZK
500 MUR250.53100 CZK
1000 MUR501.06200 CZK
2000 MUR1,002.12400 CZK
5000 MUR2,505.31000 CZK
10000 MUR5,010.62000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Mauritia
1 CZK1.99576 MUR
5 CZK9.97880 MUR
10 CZK19.95760 MUR
20 CZK39.91520 MUR
50 CZK99.78800 MUR
100 CZK199.57600 MUR
250 CZK498.94000 MUR
500 CZK997.88000 MUR
1000 CZK1,995.76000 MUR
2000 CZK3,991.52000 MUR
5000 CZK9,978.80000 MUR
10000 CZK19,957.60000 MUR