10 Rupee Mauritia sang Koruna Czech

Đổi tiền MUR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
4,94 czk

₨1,000 MUR = Kč0,4944 CZK

Mid-market exchange rate at 00:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MUR0.49442 CZK
5 MUR2.47208 CZK
10 MUR4.94416 CZK
20 MUR9.88832 CZK
50 MUR24.72080 CZK
100 MUR49.44160 CZK
250 MUR123.60400 CZK
500 MUR247.20800 CZK
1000 MUR494.41600 CZK
2000 MUR988.83200 CZK
5000 MUR2,472.08000 CZK
10000 MUR4,944.16000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Mauritia
1 CZK2.02259 MUR
5 CZK10.11295 MUR
10 CZK20.22590 MUR
20 CZK40.45180 MUR
50 CZK101.12950 MUR
100 CZK202.25900 MUR
250 CZK505.64750 MUR
500 CZK1,011.29500 MUR
1000 CZK2,022.59000 MUR
2000 CZK4,045.18000 MUR
5000 CZK10,112.95000 MUR
10000 CZK20,225.90000 MUR