10 Koruna Czech sang Rupee Mauritia

Đổi tiền CZK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
20,36 mur

Kč1,000 CZK = ₨2,036 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Mauritia
1 CZK2.03590 MUR
5 CZK10.17950 MUR
10 CZK20.35900 MUR
20 CZK40.71800 MUR
50 CZK101.79500 MUR
100 CZK203.59000 MUR
250 CZK508.97500 MUR
500 CZK1,017.95000 MUR
1000 CZK2,035.90000 MUR
2000 CZK4,071.80000 MUR
5000 CZK10,179.50000 MUR
10000 CZK20,359.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MUR0.49118 CZK
5 MUR2.45592 CZK
10 MUR4.91183 CZK
20 MUR9.82366 CZK
50 MUR24.55915 CZK
100 MUR49.11830 CZK
250 MUR122.79575 CZK
500 MUR245.59150 CZK
1000 MUR491.18300 CZK
2000 MUR982.36600 CZK
5000 MUR2,455.91500 CZK
10000 MUR4,911.83000 CZK