Koruna Czech sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CZK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
337,81 gip

1,000 CZK = 0,03378 GIP

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Gibraltar
1 CZK0.03378 GIP
5 CZK0.16890 GIP
10 CZK0.33781 GIP
20 CZK0.67561 GIP
50 CZK1.68903 GIP
100 CZK3.37807 GIP
250 CZK8.44517 GIP
500 CZK16.89035 GIP
1000 CZK33.78070 GIP
2000 CZK67.56140 GIP
5000 CZK168.90350 GIP
10000 CZK337.80700 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Koruna Cộng hòa Séc
1 GIP29.60270 CZK
5 GIP148.01350 CZK
10 GIP296.02700 CZK
20 GIP592.05400 CZK
50 GIP1,480.13500 CZK
100 GIP2,960.27000 CZK
250 GIP7,400.67500 CZK
500 GIP14,801.35000 CZK
1000 GIP29,602.70000 CZK
2000 GIP59,205.40000 CZK
5000 GIP148,013.50000 CZK
10000 GIP296,027.00000 CZK