Franc Thụy Sĩ sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CHF sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
880,55 gip

1,000 CHF = 0,8805 GIP

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Gibraltar
1 CHF0.88055 GIP
5 CHF4.40275 GIP
10 CHF8.80549 GIP
20 CHF17.61098 GIP
50 CHF44.02745 GIP
100 CHF88.05490 GIP
250 CHF220.13725 GIP
500 CHF440.27450 GIP
1000 CHF880.54900 GIP
2000 CHF1,761.09800 GIP
5000 CHF4,402.74500 GIP
10000 CHF8,805.49000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Franc Thụy Sĩ
1 GIP1.13565 CHF
5 GIP5.67825 CHF
10 GIP11.35650 CHF
20 GIP22.71300 CHF
50 GIP56.78250 CHF
100 GIP113.56500 CHF
250 GIP283.91250 CHF
500 GIP567.82500 CHF
1000 GIP1,135.65000 CHF
2000 GIP2,271.30000 CHF
5000 GIP5,678.25000 CHF
10000 GIP11,356.50000 CHF