Đô-la Hồng Kông sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền HKD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
102,73 gip

1,000 HKD = 0,1027 GIP

Mid-market exchange rate at 22:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Gibraltar
100 HKD10.27270 GIP
200 HKD20.54540 GIP
300 HKD30.81810 GIP
500 HKD51.36350 GIP
1000 HKD102.72700 GIP
2000 HKD205.45400 GIP
2500 HKD256.81750 GIP
3000 HKD308.18100 GIP
4000 HKD410.90800 GIP
5000 HKD513.63500 GIP
10000 HKD1,027.27000 GIP
20000 HKD2,054.54000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Hồng Kông
1 GIP9.73454 HKD
5 GIP48.67270 HKD
10 GIP97.34540 HKD
20 GIP194.69080 HKD
50 GIP486.72700 HKD
100 GIP973.45400 HKD
250 GIP2,433.63500 HKD
500 GIP4,867.27000 HKD
1000 GIP9,734.54000 HKD
2000 GIP19,469.08000 HKD
5000 GIP48,672.70000 HKD
10000 GIP97,345.40000 HKD