5.000 Bảng Gibraltar sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GIP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gip
50.042,50 hkd

£1,000 GIP = $10,01 HKD

Mid-market exchange rate at 23:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Hồng Kông
1 GIP10.00850 HKD
5 GIP50.04250 HKD
10 GIP100.08500 HKD
20 GIP200.17000 HKD
50 GIP500.42500 HKD
100 GIP1,000.85000 HKD
250 GIP2,502.12500 HKD
500 GIP5,004.25000 HKD
1000 GIP10,008.50000 HKD
2000 GIP20,017.00000 HKD
5000 GIP50,042.50000 HKD
10000 GIP100,085.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Gibraltar
100 HKD9.99155 GIP
200 HKD19.98310 GIP
300 HKD29.97465 GIP
500 HKD49.95775 GIP
1000 HKD99.91550 GIP
2000 HKD199.83100 GIP
2500 HKD249.78875 GIP
3000 HKD299.74650 GIP
4000 HKD399.66200 GIP
5000 HKD499.57750 GIP
10000 HKD999.15500 GIP
20000 HKD1,998.31000 GIP