Bảng Gibraltar sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GIP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
1.251,95 usd

£1,000 GIP = $1,252 USD

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Mỹ
1 GIP1.25195 USD
5 GIP6.25975 USD
10 GIP12.51950 USD
20 GIP25.03900 USD
50 GIP62.59750 USD
100 GIP125.19500 USD
250 GIP312.98750 USD
500 GIP625.97500 USD
1000 GIP1,251.95000 USD
2000 GIP2,503.90000 USD
5000 GIP6,259.75000 USD
10000 GIP12,519.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Gibraltar
1 USD0.79875 GIP
5 USD3.99377 GIP
10 USD7.98754 GIP
20 USD15.97508 GIP
50 USD39.93770 GIP
100 USD79.87540 GIP
250 USD199.68850 GIP
500 USD399.37700 GIP
1000 USD798.75400 GIP
2000 USD1,597.50800 GIP
5000 USD3,993.77000 GIP
10000 USD7,987.54000 GIP