10 nghìn Đô-la Mỹ sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền USD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
7.921,73 gip

1,000 USD = 0,7922 GIP

Mid-market exchange rate at 22:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Gibraltar
1 USD0.79217 GIP
5 USD3.96087 GIP
10 USD7.92173 GIP
20 USD15.84346 GIP
50 USD39.60865 GIP
100 USD79.21730 GIP
250 USD198.04325 GIP
500 USD396.08650 GIP
1000 USD792.17300 GIP
2000 USD1,584.34600 GIP
5000 USD3,960.86500 GIP
10000 USD7,921.73000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Mỹ
1 GIP1.26235 USD
5 GIP6.31175 USD
10 GIP12.62350 USD
20 GIP25.24700 USD
50 GIP63.11750 USD
100 GIP126.23500 USD
250 GIP315.58750 USD
500 GIP631.17500 USD
1000 GIP1,262.35000 USD
2000 GIP2,524.70000 USD
5000 GIP6,311.75000 USD
10000 GIP12,623.50000 USD