2.000 Đô-la Mỹ sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền USD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 usd
1.616,49 gip

1,000 USD = 0,8082 GIP

Mid-market exchange rate at 08:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Gibraltar
1 USD0.80824 GIP
5 USD4.04122 GIP
10 USD8.08244 GIP
20 USD16.16488 GIP
50 USD40.41220 GIP
100 USD80.82440 GIP
250 USD202.06100 GIP
500 USD404.12200 GIP
1000 USD808.24400 GIP
2000 USD1,616.48800 GIP
5000 USD4,041.22000 GIP
10000 USD8,082.44000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Mỹ
1 GIP1.23725 USD
5 GIP6.18625 USD
10 GIP12.37250 USD
20 GIP24.74500 USD
50 GIP61.86250 USD
100 GIP123.72500 USD
250 GIP309.31250 USD
500 GIP618.62500 USD
1000 GIP1,237.25000 USD
2000 GIP2,474.50000 USD
5000 GIP6,186.25000 USD
10000 GIP12,372.50000 USD