1 Đô-la Mỹ sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền USD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
0,79 gip

1,000 USD = 0,7913 GIP

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Gibraltar
1 USD0.79133 GIP
5 USD3.95664 GIP
10 USD7.91327 GIP
20 USD15.82654 GIP
50 USD39.56635 GIP
100 USD79.13270 GIP
250 USD197.83175 GIP
500 USD395.66350 GIP
1000 USD791.32700 GIP
2000 USD1,582.65400 GIP
5000 USD3,956.63500 GIP
10000 USD7,913.27000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Mỹ
1 GIP1.26370 USD
5 GIP6.31850 USD
10 GIP12.63700 USD
20 GIP25.27400 USD
50 GIP63.18500 USD
100 GIP126.37000 USD
250 GIP315.92500 USD
500 GIP631.85000 USD
1000 GIP1,263.70000 USD
2000 GIP2,527.40000 USD
5000 GIP6,318.50000 USD
10000 GIP12,637.00000 USD