Đô-la Úc sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền AUD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
516,26 gip

1,000 AUD = 0,5163 GIP

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Gibraltar
1 AUD0.51626 GIP
5 AUD2.58132 GIP
10 AUD5.16264 GIP
20 AUD10.32528 GIP
50 AUD25.81320 GIP
100 AUD51.62640 GIP
250 AUD129.06600 GIP
500 AUD258.13200 GIP
1000 AUD516.26400 GIP
2000 AUD1,032.52800 GIP
5000 AUD2,581.32000 GIP
10000 AUD5,162.64000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Úc
1 GIP1.93699 AUD
5 GIP9.68495 AUD
10 GIP19.36990 AUD
20 GIP38.73980 AUD
50 GIP96.84950 AUD
100 GIP193.69900 AUD
250 GIP484.24750 AUD
500 GIP968.49500 AUD
1000 GIP1,936.99000 AUD
2000 GIP3,873.98000 AUD
5000 GIP9,684.95000 AUD
10000 GIP19,369.90000 AUD