50 Bảng Gibraltar sang Đô-la Úc

Đổi tiền GIP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gip
96,38 aud

1,000 GIP = 1,928 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Úc
1 GIP1.92762 AUD
5 GIP9.63810 AUD
10 GIP19.27620 AUD
20 GIP38.55240 AUD
50 GIP96.38100 AUD
100 GIP192.76200 AUD
250 GIP481.90500 AUD
500 GIP963.81000 AUD
1000 GIP1,927.62000 AUD
2000 GIP3,855.24000 AUD
5000 GIP9,638.10000 AUD
10000 GIP19,276.20000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Gibraltar
1 AUD0.51878 GIP
5 AUD2.59387 GIP
10 AUD5.18775 GIP
20 AUD10.37550 GIP
50 AUD25.93875 GIP
100 AUD51.87750 GIP
250 AUD129.69375 GIP
500 AUD259.38750 GIP
1000 AUD518.77500 GIP
2000 AUD1,037.55000 GIP
5000 AUD2,593.87500 GIP
10000 AUD5,187.75000 GIP