Ringgit Malaysia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền MYR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
167,78 gip

RM1,000 MYR = £0,1678 GIP

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Gibraltar
1 MYR0.16778 GIP
5 MYR0.83890 GIP
10 MYR1.67779 GIP
20 MYR3.35558 GIP
50 MYR8.38895 GIP
100 MYR16.77790 GIP
250 MYR41.94475 GIP
500 MYR83.88950 GIP
1000 MYR167.77900 GIP
2000 MYR335.55800 GIP
5000 MYR838.89500 GIP
10000 MYR1,677.79000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Ringgit Malaysia
1 GIP5.96021 MYR
5 GIP29.80105 MYR
10 GIP59.60210 MYR
20 GIP119.20420 MYR
50 GIP298.01050 MYR
100 GIP596.02100 MYR
250 GIP1,490.05250 MYR
500 GIP2,980.10500 MYR
1000 GIP5,960.21000 MYR
2000 GIP11,920.42000 MYR
5000 GIP29,801.05000 MYR
10000 GIP59,602.10000 MYR