50 Ringgit Malaysia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền MYR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
8,30 gip

RM1,000 MYR = £0,1659 GIP

Mid-market exchange rate at 16:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Gibraltar
1 MYR0.16591 GIP
5 MYR0.82956 GIP
10 MYR1.65912 GIP
20 MYR3.31824 GIP
50 MYR8.29560 GIP
100 MYR16.59120 GIP
250 MYR41.47800 GIP
500 MYR82.95600 GIP
1000 MYR165.91200 GIP
2000 MYR331.82400 GIP
5000 MYR829.56000 GIP
10000 MYR1,659.12000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Ringgit Malaysia
1 GIP6.02728 MYR
5 GIP30.13640 MYR
10 GIP60.27280 MYR
20 GIP120.54560 MYR
50 GIP301.36400 MYR
100 GIP602.72800 MYR
250 GIP1,506.82000 MYR
500 GIP3,013.64000 MYR
1000 GIP6,027.28000 MYR
2000 GIP12,054.56000 MYR
5000 GIP30,136.40000 MYR
10000 GIP60,272.80000 MYR