Đô-la Singapore sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền SGD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
587,78 gip

1,000 SGD = 0,5878 GIP

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Gibraltar
1 SGD0.58778 GIP
5 SGD2.93891 GIP
10 SGD5.87782 GIP
20 SGD11.75564 GIP
50 SGD29.38910 GIP
100 SGD58.77820 GIP
250 SGD146.94550 GIP
500 SGD293.89100 GIP
1000 SGD587.78200 GIP
2000 SGD1,175.56400 GIP
5000 SGD2,938.91000 GIP
10000 SGD5,877.82000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Singapore
1 GIP1.70131 SGD
5 GIP8.50655 SGD
10 GIP17.01310 SGD
20 GIP34.02620 SGD
50 GIP85.06550 SGD
100 GIP170.13100 SGD
250 GIP425.32750 SGD
500 GIP850.65500 SGD
1000 GIP1,701.31000 SGD
2000 GIP3,402.62000 SGD
5000 GIP8,506.55000 SGD
10000 GIP17,013.10000 SGD