1 Bảng Gibraltar sang Đô-la Singapore

Đổi tiền GIP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gip
1,70 sgd

£1,000 GIP = S$1,703 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Singapore
1 GIP1.70255 SGD
5 GIP8.51275 SGD
10 GIP17.02550 SGD
20 GIP34.05100 SGD
50 GIP85.12750 SGD
100 GIP170.25500 SGD
250 GIP425.63750 SGD
500 GIP851.27500 SGD
1000 GIP1,702.55000 SGD
2000 GIP3,405.10000 SGD
5000 GIP8,512.75000 SGD
10000 GIP17,025.50000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Gibraltar
1 SGD0.58735 GIP
5 SGD2.93677 GIP
10 SGD5.87354 GIP
20 SGD11.74708 GIP
50 SGD29.36770 GIP
100 SGD58.73540 GIP
250 SGD146.83850 GIP
500 SGD293.67700 GIP
1000 SGD587.35400 GIP
2000 SGD1,174.70800 GIP
5000 SGD2,936.77000 GIP
10000 SGD5,873.54000 GIP