Bảng Gibraltar sang Euro

Đổi tiền GIP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
1.161,32 eur

1,000 GIP = 1,161 EUR

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Euro
1 GIP1.16132 EUR
5 GIP5.80660 EUR
10 GIP11.61320 EUR
20 GIP23.22640 EUR
50 GIP58.06600 EUR
100 GIP116.13200 EUR
250 GIP290.33000 EUR
500 GIP580.66000 EUR
1000 GIP1,161.32000 EUR
2000 GIP2,322.64000 EUR
5000 GIP5,806.60000 EUR
10000 GIP11,613.20000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Gibraltar
1 EUR0.86109 GIP
5 EUR4.30543 GIP
10 EUR8.61086 GIP
20 EUR17.22172 GIP
50 EUR43.05430 GIP
100 EUR86.10860 GIP
250 EUR215.27150 GIP
500 EUR430.54300 GIP
1000 EUR861.08600 GIP
2000 EUR1,722.17200 GIP
5000 EUR4,305.43000 GIP
10000 EUR8,610.86000 GIP